Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:37 26/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,185.72 8.39 | 16,284.99 15.07 | 16,871.61 3.80 |
Đô la Canada | CAD | 18,196 22.76 | 18,306 30.36 | 18,887 20.68 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,279 -22.44 | 27,407 -9.51 | 28,160 -22.22 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,374.84 0.49 | 3,430.36 4.11 | 3,605.58 -1.24 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,570.48 11.40 | 3,719.26 -2.93 |
Euro | EUR | 26,659 24.95 | 26,762 5.34 | 27,762 8.18 |
Bảng Anh | GBP | 31,115 -4.61 | 31,283 3.49 | 32,195 -13.21 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,082.84 5.03 | 3,146.27 4.73 | 3,345.20 -3.99 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.48 0.08 | 315.61 0.08 |
Yên Nhật | JPY | 158.56 0.43 | 159.89 0.46 | 166.16 0.58 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.66 0.10 | 17.77 0.13 | 20.55 0.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,209 -38.17 | 85,496 -39.58 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,347.49 -2.07 | 5,364.51 -4.23 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,264.84 9.71 | 2,355.36 -5.52 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.73 0.16 | 289.74 0.17 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,740.29 -5.14 | 7,009.77 -5.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,306.23 2.72 | 2,382.78 -8.60 |
Đô la Singapore | SGD | 18,252 -11.40 | 18,359 -4.01 | 18,956 -5.94 |
Bạc Thái | THB | 631.12 0.43 | 663.43 1.07 | 709.87 0.60 |
Đô la Mỹ | USD | 25,124 -26.90 | 25,150 -27.90 | 25,455 -21.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,854.00 4.00 | 14,884.60 7.80 | 15,377.00 5.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.10 | 1.25 0.14 |
ACB | 583,000 3,000.00 | 0.00 | 653,000 53,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,486,500 -3,500.00 | 8,250,000 | 4,586,500 -3,500.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam